Điều trị tại nhà là gì? Các công bố khoa học về Điều trị tại nhà

Điều trị tại nhà là hình thức chăm sóc y tế chuyên môn và hỗ trợ sức khỏe được thực hiện ngay tại nơi cư trú của bệnh nhân thay vì tại bệnh viện. Mô hình này phù hợp với người mắc bệnh mạn tính, hạn chế vận động hoặc cần phục hồi dài hạn, giúp giảm chi phí và tăng chất lượng sống.

Giới thiệu về điều trị tại nhà

Điều trị tại nhà (Home-based care hoặc Home healthcare) là một mô hình chăm sóc sức khỏe được thiết kế để cung cấp dịch vụ y tế chuyên môn và hỗ trợ sinh hoạt ngay tại nơi cư trú của người bệnh. Đây là giải pháp phù hợp cho những bệnh nhân không cần đến bệnh viện nhưng vẫn cần được chăm sóc y tế định kỳ hoặc liên tục. Hình thức này có thể được áp dụng trong các trường hợp như phục hồi sau phẫu thuật, bệnh mạn tính, người già yếu, bệnh nhân liệt giường, hoặc người có nhu cầu chăm sóc cuối đời.

Điều trị tại nhà được tổ chức dưới nhiều cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, với sự tham gia của đội ngũ y tế chuyên nghiệp như bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên phục hồi chức năng và các nhân viên xã hội. Mục tiêu chính là tăng tính cá nhân hóa trong chăm sóc, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực hệ thống y tế bằng cách giảm bớt áp lực cho các cơ sở điều trị tuyến trên.

Mô hình này đang phát triển mạnh tại nhiều quốc gia có hệ thống y tế tiên tiến như Hoa Kỳ, Úc, Nhật Bản và các nước châu Âu. Tại Việt Nam, điều trị tại nhà vẫn còn trong giai đoạn phát triển ban đầu nhưng đã được đẩy mạnh trong những năm gần đây nhờ sự hỗ trợ của công nghệ y tế từ xa và nhu cầu thực tế từ phía người bệnh.

Các hình thức điều trị tại nhà phổ biến

Điều trị tại nhà không chỉ giới hạn ở chăm sóc y tế mà còn bao gồm nhiều hình thức chăm sóc bổ trợ. Tùy vào mức độ bệnh lý và nhu cầu cụ thể, bệnh nhân có thể được tiếp cận với một hoặc nhiều dịch vụ sau:

  • Chăm sóc y tế tại nhà: bao gồm các thủ thuật như tiêm truyền, thay băng, đo huyết áp, xét nghiệm máu, chăm sóc vết thương, theo dõi các chỉ số sinh tồn, hỗ trợ điều trị các bệnh lý như tiểu đường, tăng huyết áp, COPD, suy tim, ung thư.
  • Chăm sóc cá nhân: hỗ trợ các hoạt động hằng ngày như tắm rửa, thay quần áo, ăn uống, đi lại cho người già hoặc bệnh nhân không thể tự phục vụ.
  • Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: hướng dẫn các bài tập vận động, trị liệu ngôn ngữ, trị liệu hô hấp ngay tại nhà dưới sự giám sát của chuyên viên.
  • Chăm sóc tinh thần: tư vấn tâm lý, trị liệu hành vi cho bệnh nhân trầm cảm, sa sút trí tuệ, rối loạn lo âu... đặc biệt là người cao tuổi hoặc bệnh nhân mãn tính.

Một số cơ sở y tế còn cung cấp các gói dịch vụ điều trị tại nhà chuyên biệt như: chăm sóc sau đột quỵ, chăm sóc bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối, hoặc chăm sóc giảm nhẹ theo nguyên lý hospice care.

Bảng sau tóm tắt một số hình thức điều trị phổ biến tại nhà:

Loại hình Dịch vụ tiêu biểu Nhân sự thực hiện
Y tế chuyên môn Tiêm, truyền dịch, theo dõi huyết áp, lấy máu xét nghiệm Bác sĩ, điều dưỡng
Chăm sóc cá nhân Vệ sinh cá nhân, cho ăn, hỗ trợ vận động Nhân viên chăm sóc
Phục hồi chức năng Bài tập vận động, trị liệu ngôn ngữ Kỹ thuật viên trị liệu
Chăm sóc tâm thần Tham vấn, trị liệu tâm lý Chuyên gia tâm lý

Ưu điểm của điều trị tại nhà

Một trong những lợi ích quan trọng nhất của điều trị tại nhà là sự thoải mái về mặt tinh thần và cảm xúc của bệnh nhân. Khi được chăm sóc trong môi trường quen thuộc, người bệnh thường có tâm lý ổn định hơn, ít căng thẳng và dễ hợp tác điều trị. Đặc biệt, người cao tuổi có thể duy trì kết nối xã hội và cảm thấy không bị cô lập như khi nằm viện.

Ngoài ra, điều trị tại nhà giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng bệnh viện – một vấn đề không nhỏ trong môi trường y tế nội trú. Theo nghiên cứu được công bố bởi National Library of Medicine, chăm sóc tại nhà làm giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn liên quan đến thiết bị y tế như catheter hay máy thở.

  • Giảm chi phí do không cần nằm viện dài ngày
  • Giảm thiểu các thủ tục hành chính
  • Linh hoạt trong lịch trình chăm sóc và tái khám
  • Dễ dàng điều chỉnh điều trị theo phản ứng thực tế

Một số chương trình điều trị tại nhà có thể tích hợp công nghệ y tế từ xa như video call, hệ thống đo chỉ số sinh học tự động, cho phép bác sĩ theo dõi bệnh nhân liên tục mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Điều này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh dịch bệnh hoặc vùng sâu vùng xa.

Nhược điểm và rủi ro tiềm ẩn

Mặc dù có nhiều lợi ích, điều trị tại nhà không phù hợp với tất cả mọi đối tượng. Những trường hợp bệnh nặng, cần can thiệp cấp cứu hoặc theo dõi sát sao bằng thiết bị chuyên dụng như ICU thì nên được điều trị tại cơ sở y tế chuyên khoa. Hạn chế này có thể dẫn đến xử lý chậm trễ nếu xảy ra biến chứng bất ngờ.

Bên cạnh đó, không phải gia đình nào cũng có đủ điều kiện để hỗ trợ điều trị tại nhà. Việc chăm sóc bệnh nhân yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa người nhà và nhân viên y tế. Nếu không có sự đào tạo cơ bản hoặc hướng dẫn cụ thể, người chăm sóc có thể thực hiện sai thao tác, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • Nguy cơ dùng sai thuốc, sai liều
  • Thiếu phương tiện chẩn đoán hình ảnh hoặc xét nghiệm chuyên sâu
  • Khó kiểm soát lây nhiễm chéo trong môi trường gia đình

Ngoài ra, tính minh bạch trong quy trình chăm sóc và giám sát chất lượng còn là điểm yếu của nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ điều trị tại nhà hiện nay. Không ít trường hợp người bệnh bị lạm dụng dịch vụ, thu phí sai quy định hoặc thiếu kiểm định chuyên môn từ các cơ quan quản lý y tế.

Tiêu chuẩn đánh giá đủ điều kiện điều trị tại nhà

Không phải mọi bệnh nhân đều có thể tham gia chương trình điều trị tại nhà. Việc xác định đối tượng phù hợp cần dựa vào các tiêu chuẩn y tế được công nhận bởi các cơ quan chuyên môn. Ví dụ, Centers for Medicare & Medicaid Services (CMS) đã ban hành những hướng dẫn cụ thể để đánh giá người bệnh có đủ điều kiện nhận dịch vụ y tế tại nhà hay không.

Các tiêu chuẩn cơ bản bao gồm:

  • Người bệnh bị giới hạn khả năng di chuyển, không thể tự đến cơ sở y tế thường xuyên
  • Có chỉ định điều trị cụ thể từ bác sĩ, được xây dựng thành kế hoạch chăm sóc rõ ràng
  • Trạng thái bệnh ổn định hoặc có thể theo dõi, can thiệp tại nhà
  • Có người chăm sóc tại chỗ hoặc đội ngũ y tế hỗ trợ định kỳ

Các trường hợp không đủ điều kiện thường bao gồm: bệnh cấp cứu, bệnh tiến triển nhanh, bệnh lý cần giám sát liên tục bằng thiết bị ICU hoặc các thủ thuật đòi hỏi môi trường vô trùng tuyệt đối.

Để đánh giá tổng quan khả năng điều trị tại nhà, nhân viên y tế thường sử dụng các bảng điểm chức năng như Barthel Index (đánh giá khả năng tự chăm sóc), mô hình INTERACT (đánh giá rủi ro biến chứng) hoặc thang đo Braden (đánh giá nguy cơ loét do tì đè).

Vai trò của đội ngũ y tế trong điều trị tại nhà

Thành công của chương trình điều trị tại nhà phụ thuộc lớn vào chất lượng và sự phối hợp hiệu quả giữa các thành viên trong đội ngũ chăm sóc. Đây không phải là công việc của một cá nhân mà là sự tham gia đồng bộ của các chuyên gia y tế với vai trò rõ ràng:

  • Bác sĩ điều trị: xây dựng phác đồ, đánh giá tiến triển, điều chỉnh kế hoạch theo tình trạng bệnh nhân
  • Điều dưỡng: theo dõi chỉ số sinh tồn, thực hiện y lệnh (tiêm, truyền, thay băng...)
  • Kỹ thuật viên trị liệu: hỗ trợ phục hồi chức năng, cải thiện khả năng vận động
  • Chuyên gia dinh dưỡng: xây dựng chế độ ăn phù hợp với bệnh lý
  • Nhân viên xã hội: hỗ trợ gia đình tiếp cận các dịch vụ công, kết nối cộng đồng

Ngoài ra, người chăm sóc trong gia đình (thường là người thân) cần được huấn luyện căn bản về kỹ năng chăm sóc, sử dụng thiết bị y tế đơn giản và nhận biết dấu hiệu cảnh báo cần chuyển viện. Một số đơn vị y tế còn tổ chức khóa đào tạo ngắn hạn hoặc hướng dẫn tại nhà để nâng cao năng lực chăm sóc cho người nhà.

Hệ thống quản lý điều trị hiệu quả thường có cấu trúc phân tầng, với người điều phối y tế đóng vai trò trung tâm. Mô hình minh họa:

Vai trò Chức năng Tần suất
Bác sĩ Khám định kỳ, cập nhật phác đồ 1-2 lần/tháng
Điều dưỡng Chăm sóc y khoa, theo dõi triệu chứng 2-3 lần/tuần
Trị liệu viên Phục hồi chức năng Tùy theo chỉ định
Người nhà Chăm sóc thường nhật, quan sát bất thường Hằng ngày

Ứng dụng công nghệ trong điều trị tại nhà

Sự tiến bộ của công nghệ thông tin và y tế số đang làm thay đổi cách thức triển khai điều trị tại nhà. Telehealth (chăm sóc từ xa) và mHealth (thiết bị y tế di động) là hai lĩnh vực then chốt giúp mở rộng khả năng theo dõi, can thiệp và quản lý điều trị mà không cần đến bệnh viện.

Một số ứng dụng phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Thiết bị đeo theo dõi nhịp tim, huyết áp, đường huyết liên tục
  • Máy trợ hô hấp tại nhà có tích hợp cảnh báo tự động
  • Ứng dụng điện thoại kết nối trực tiếp với bác sĩ để nhận tư vấn và theo dõi thuốc
  • Camera AI nhận diện biểu cảm gương mặt, hỗ trợ theo dõi bệnh nhân sa sút trí tuệ

Theo nghiên cứu được công bố bởi Frontiers in Public Health, việc tích hợp telemonitoring vào điều trị tại nhà giúp giảm 38% tỷ lệ tái nhập viện đối với bệnh nhân suy tim, và cải thiện chất lượng sống đáng kể trong vòng 3 tháng.

Các công nghệ này đang ngày càng trở nên dễ tiếp cận nhờ chi phí giảm và tích hợp với hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe quốc gia. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện tại vẫn là khả năng đào tạo người dùng và bảo mật thông tin sức khỏe.

Chi phí và bảo hiểm cho điều trị tại nhà

Chi phí cho điều trị tại nhà dao động đáng kể tùy theo mức độ dịch vụ, thời gian chăm sóc, vùng địa lý và chính sách của từng quốc gia. Một số yếu tố ảnh hưởng đến chi phí bao gồm:

  1. Loại hình chăm sóc (chăm sóc cơ bản, phục hồi chức năng, chăm sóc giảm nhẹ...)
  2. Tần suất và thời lượng mỗi lần chăm sóc
  3. Chi phí thiết bị y tế đi kèm
  4. Chi phí vận chuyển và phụ phí vùng xa

Ví dụ, tại Hoa Kỳ, chi phí trung bình cho chăm sóc y tế tại nhà theo giờ có thể dao động từ $25 đến $80 tùy khu vực. Một gói dịch vụ phục hồi sau đột quỵ trong 4 tuần có thể tiêu tốn từ $1,500 đến $5,000 nếu không có bảo hiểm hỗ trợ.

Tuy nhiên, nhiều chương trình bảo hiểm công (như Medicare) và bảo hiểm tư nhân đều hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí này, đặc biệt khi có chỉ định từ bác sĩ và đăng ký qua các đơn vị y tế được công nhận. Tại Việt Nam, bảo hiểm y tế chưa chi trả đầy đủ cho điều trị tại nhà, nhưng một số gói dịch vụ từ bệnh viện tư nhân có thể được bảo hiểm sức khỏe chi trả đến 80%.

So sánh điều trị tại nhà và điều trị nội trú

So với điều trị nội trú, điều trị tại nhà có nhiều ưu thế về chi phí và sự thoải mái, nhưng cũng mang rủi ro nhất định về chất lượng giám sát và khả năng xử lý cấp cứu. Việc chọn lựa hình thức điều trị phù hợp cần dựa trên phân tích chi phí - hiệu quả.

Một mô hình đánh giá tổng chi phí thường sử dụng công thức:

Ctotal=Ccare+Cequipment+ClogisticsSinsurance C_{\text{total}} = C_{\text{care}} + C_{\text{equipment}} + C_{\text{logistics}} - S_{\text{insurance}}

Trong đó:

  • CcareC_{\text{care}}: chi phí chăm sóc (nhân sự, dịch vụ)
  • CequipmentC_{\text{equipment}}: chi phí thiết bị y tế tại nhà
  • ClogisticsC_{\text{logistics}}: vận chuyển, thời gian người chăm sóc
  • SinsuranceS_{\text{insurance}}: phần được bảo hiểm chi trả

Nếu CtotalC_{\text{total}} thấp hơn so với chi phí nằm viện nội trú trong thời gian tương đương, điều trị tại nhà được xem là lựa chọn kinh tế hơn.

Kết luận

Điều trị tại nhà là xu hướng tất yếu trong bối cảnh già hóa dân số, gia tăng bệnh mạn tính và áp lực lên hệ thống y tế công. Khi được tổ chức đúng cách, kết hợp công nghệ và đảm bảo kiểm soát chất lượng, mô hình này không chỉ tiết kiệm mà còn nâng cao trải nghiệm và chất lượng sống cho người bệnh.

Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, điều trị tại nhà cần một hệ thống pháp lý minh bạch, đội ngũ chuyên môn được đào tạo chuyên sâu, và sự tham gia có trách nhiệm từ phía gia đình và cộng đồng. Đây không phải là sự thay thế hoàn toàn cho bệnh viện, mà là một mắt xích quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn diện.

Tài liệu tham khảo

  1. Home-Based Primary Care: National Library of Medicine
  2. CMS Guidelines on Home Health Agencies
  3. Medicare Coverage for Home Health Services
  4. Telehealth in Home Care: Frontiers in Public Health
  5. CDC: Home Care for People with Disabilities
  6. WHO Guidelines on Integrated Care for Older People

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điều trị tại nhà:

IDEC-C2B8 (Rituximab) Liệu Pháp Kháng Thể Đơn Dòng Kháng CD20 Trong Điều Trị Bệnh Nhân U Lympho Không Hodgkin Đã Tái Phát Thể Nhẹ Dịch bởi AI
Blood - Tập 90 Số 6 - Trang 2188-2195 - 1997
Tóm tắt IDEC-C2B8 là một loại kháng thể đơn dòng (MoAb) lai tạo chống lại kháng nguyên CD20 đặc hiệu tế bào B, biểu hiện trên u lympho không Hodgkin (NHL). MoAb này có khả năng trung gian hóa độc tế bào phụ thuộc bổ thể và kháng thể, đồng thời có hiệu ứng ức chế trực tiếp sự phát triển của các dòng tế bào B ác tính trong ống nghiệm. Các thử nghiệm pha I với liều đ...... hiện toàn bộ
#IDEC-C2B8 #Rituximab #kháng thể đơn dòng #CD20 #u lympho không Hodgkin #pha II #điều trị tái phát #hóa trị liệu #nhạy cảm với điều trị #tác dụng phụ.
Tiêm botulinum toxin tại chỗ để điều trị loạn trương lực cơ và co giật nửa mặt Dịch bởi AI
Movement Disorders - Tập 2 Số 4 - Trang 237-254 - 1987
Tóm tắtĐiều trị bằng thuốc cho loạn trương lực cơ thường có kết quả không hoàn toàn và thường không thành công. Liệu pháp phẫu thuật ngoại biên có sẵn cho một số loạn trương lực cơ khu trú, nhưng có thể chỉ mang lại sự giảm tạm thời và có thể có biến chứng không chấp nhận được. Chúng tôi đã sử dụng tiêm tại chỗ botulinum toxin vào các cơ thích hợp để điều trị loạn ...... hiện toàn bộ
#botulinum toxin #loạn trương lực cơ #co giật nửa mặt #điều trị tại chỗ #triệu chứng vận động #rối loạn cơ thị #co thắt nháy mắt #loạn trương lực cơ hàm mặt #loạn trương lực chi #loạn trương lực lưỡi #loạn trương lực khan giọng
Sử dụng doxycycline cấp tại chỗ trong điều trị nội khoa bệnh viêm nha chu mãn tính Dịch bởi AI
Journal of Clinical Periodontology - Tập 28 Số 8 - Trang 753-761 - 2001
Tóm tắtMục tiêu: Trong thử nghiệm đa trung tâm kéo dài 6 tháng này, kết quả của hai phương pháp điều trị không phẫu thuật bệnh viêm nha chu mãn tính, cả hai đều sử dụng doxycycline được phóng thích chậm tại chỗ, đã được đánh giá.Vật liệu và phương pháp: 105 bệnh nhân trưởng thành có bệnh viêm nha chu mã...... hiện toàn bộ
#viêm nha chu mãn tính; điều trị không phẫu thuật; doxycycline; nha chu; điều trị nha chu
Sử Dụng Chất Ức Chế Tái Hấp Thu Serotonin Trong Điều Trị Ngất Tái Diễn Do Quá Nhạy Các Xoang Cạnh Cổ Không Đáp Ứng Với Cấy Máy Tạo Nhịp Tim Hai Buồng Dịch bởi AI
PACE - Pacing and Clinical Electrophysiology - Tập 17 Số 8 - Trang 1434-1436 - 1994
Quá nhạy cảm xoang cảnh có thể là nguyên nhân gây ngất không rõ nguyên nhân tái diễn ở bệnh nhân cao tuổi. Cấy máy tạo nhịp tim hai buồng có thể giảm chậm nhịp tim, nhưng có thể không ảnh hưởng đến thành phần giãn mạch của sự rối loạn này. Chúng tôi báo cáo về hai bệnh nhân có quá nhạy cảm xoang cảnh với thành phần giãn mạch chiếm ưu thế, những người đã trải qua ngất tái diễn sau khi cấy m...... hiện toàn bộ
#Quá nhạy cảm xoang cảnh #ngất tái diễn #máy tạo nhịp tim hai buồng #chất ức chế tái hấp thu serotonin #điều trị
THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI BỆNH ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ TẠI BỆNH VIỆN VIỆT - NHẬT NĂM 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 523 Số 2 - 2023
Đặt vấn đề: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chất lượng dịch vụ y tế tác động đến sự hài lòng của người bệnh (NB) và ngược lại sự hài lòng của NB có thể đánh giá được hiệu quả của dịch vụ do bệnh viện (BV) và Ngành y tế cung cấp. Do vậy, NB chính là đối tượng trực tiếp xác định việc đánh giá uy tín chất lượng cung cấp dịch vụ ở BV. Mục tiêu: Xác định thực trạng và một số yếu tố liên quan đến mức ...... hiện toàn bộ
#Sự hài lòng #người bệnh nội trú #các yếu tố liên quan
TÌNH HÌNH ĐỀ KHÁNG VÀ SỬ DỤNG KHÁNG SINH TRONG ĐIỀU TRỊ NHIỄM KHUẨN DO ESCHERICHIA COLI VÀ KLEBSIELLA PNEUMONIAE TẠI BỆNH VIỆN THỐNG NHẤT
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 522 Số 1 - 2023
Mở đầu: Tình trạng đề kháng kháng sinh của vi khuẩn Escherichia coli và Klebsiella pneumoniae ngày càng nghiêm trọng, có thể dẫn tới kéo dài thời gian nằm viện và thất bại điều trị ở những bệnh nhân nhiễm khuẩn. Mục tiêu: Khảo sát đặc điểm vi sinh, tình hình đề kháng, đặc điểm sử dụng kháng sinh và tính phù hợp trong sử dụng kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn do Escherichia coli và Klebsiella pneumon...... hiện toàn bộ
#Nhiễm khuẩn #Escherichia coli #Klebsiella pneumoniae #ESBL #kháng sinh
THỰC TRẠNG KIẾN THỨC VÀ THỰC HÀNH SỬ DỤNG BÌNH XỊT/HÍT ĐỊNH LIỀU CỦA NGƯỜI BỆNH COPD ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ TẠI BỆNH VIỆN THANH NHÀN NĂM 2022
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 527 Số 1 - 2023
Mục tiêu: Mô tả thực trạng kiến thức và thực hành sử dụng bình xịt/hít định liều của người bệnh COPD điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Thanh Nhàn năm 2022. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu gồm 90 người bệnh COPD đang điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Thanh Nhàn. Phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang. Kết quả: Kiến thức về sử dụng bình xịt/hít định liều của người bệnh C...... hiện toàn bộ
#Kiến thức #thực hành #sử dụng bình xịt/hít định liều #COPD
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CỦA CÔNG TÁC DƯỢC LÂM SÀNG VÀ CHƯƠNG TRÌNH QUẢN LÝ SỬ DỤNG KHÁNG SINH TRONG ĐIỀU TRỊ NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU TẠI BỆNH VIỆN THỐNG NHẤT
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 511 Số 1 - 2022
Mở đầu: Nhiễm trùng đường tiết niệu (NTĐTN) là một trong những nhiễm trùng thường gặp. Việc sử dụng kháng sinh hợp lý trong NTĐTN có thể làm tăng hiệu quả điều trị cho bệnh nhân. Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của công tác dược lâm sàng và chương trình quản lý sử dụng kháng sinh trong điều trị NTĐTN. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, so sánh 2 giai đoạn được thực hiện t...... hiện toàn bộ
#Nhiễm trùng đường tiết niệu #kháng sinh #chương trình quản lý sử dụng kháng sinh #dược sĩ lâm sàng
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CỦA CHƯƠNG TRÌNH QUẢN LÝ SỬ DỤNG KHÁNG SINH TRONG ĐIỀU TRỊ NHIỄM KHUẨN HUYẾT TẠI BỆNH VIỆN THỐNG NHẤT
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 2 - 2022
Mở đầu: Nhiễm khuẩn huyết là một hội chứng lâm sàng do kết quả của phản ứng viêm mất kiểm soát đối với nhiễm khuẩn dẫn đến rối loạn chức năng cơ quan. Sử dụng kháng sinh thích hợp cần thiết để đảm bảo kết quả điều trị tích cực. Mục tiêu: Khảo sát và so sánh việc sử dụng kháng sinh, tính hợp lý của kháng sinh và kết quả điều trị  ở bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết hoặc sốc nhiễm khuẩn trước và sau ...... hiện toàn bộ
#Nhiễm khuẩn huyết #sốc nhiễm khuẩn #điều trị #kháng sinh
KẾT QUẢ BƯỚC ĐẦU ĐIỀU TRỊ SUY TĨNH MẠCH MẠN, GIÃN TĨNH MẠCH DƯỚI DA CHI DƯỚI BẰNG LASER NỘI TĨNH MẠCH TẠI BỆNH VIỆN NHÂN DÂN 115 TP.HCM
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2020
Đặt vấn đề: Suy tĩnh mạch mạn, giãn tĩnh mạch dưới da chi dưới khá thường gặp. Nghiên cứu tại TP.HCM có 40,6% người trên 50 tuổi có bệnh lý này. Đa số mắc bệnh giai đoạn đầu và được điều trị bảo tồn. Can thiệp ngoại khoa khi mắc bệnh độ 3; 4 trở lên. Hiện nay các phương pháp can thiệp nội mạch với cách điều trị bệnh ít xâm lấn được ưu tiên. Đặc biệt ứng dụng kỹ thuật Laser nội tĩnh mạch đã tỏ ra c...... hiện toàn bộ
#Laser nội tĩnh mạch
Tổng số: 214   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10